Thực đơn
Tinh_Nhật_Mã Quần saoHán-Việt | Trung | Chòm sao | Số lượng sao | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
Tinh | 星 | Trường Xà | 7 | Thất tinh, đại biểu cho y phục. |
Thiên Tướng | 天相 | Lục Phân Nghi | 3 | Thừa tướng. |
Thiên Tắc | 天稷 | Thuyền Phàm | 5 | Lúa trời, quan phụ trách nông nghiệp. |
Hiên Viên | 軒轅 | Sư Tử/Thiên Miêu | 17 | Hoàng Đế. |
Ngự Nữ | 御女 | Sư Tử | 1 | Người hầu nữ của Hoàng Đế. |
Nội Bình | 御女 | Tiểu Sư | 4 | Quan quản lý pháp luật, pháp quan. |
Thực đơn
Tinh_Nhật_Mã Quần saoLiên quan
Tinh vân Con Cua Tinh thể học tia X Tinh vân Tinh trùng Tinh bột Tinh lạc ngưng thành đường Tinh vân Lạp Hộ Tinh vân Chiếc Nhẫn Tinh tinh Tinh vân Mắt MèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tinh_Nhật_Mã